Chọn cấu trúc nhà Reset mặc định | Diện tích (m2) | Hệ số (%) | DT quy đổi (m2) | Hình minh họa |
---|---|---|---|---|
Mái 100 %
Tum=100 %
Tầng 4 (Lầu 3) = 75 %
ST=100 %
Tầng thượng (lầu 11) = %
Tầng 11 (lầu 10) = %
Tầng 10 (lầu 9) = %
Tầng 9 (lầu 8) = %
Tầng 8 (lầu 7) = %
Tầng 7 (lầu 6) = %
Tầng 6 (lầu 5) = %
Tầng 5 (lầu 4) = 100 %
Tầng 4 (lầu 3) = 100 %
Tầng 3 (lầu 2) = 100 %
Tầng 2 (lầu 1) = 100 %
Lửng = 100 %
Tầng trệt = 100 %
Hầm = %
Móng = %
|
||||
Số tầng (bao gồm tầng trệt)
|
||||
Tầng trệt | 100% | |||
Thông tầng của lửng
|
|
100%
%
|
||
Tầng 4 thượng (Lầu 3) = Tum + Sân thượng
Tum
|
|
100%
100%
50%
|
|
|
Hệ mái |
%
x1.4 hệ số nghiêng
|
|||
Móng và nền | % | |||
|
% | |||
Tổng diện tích quy đổi | m2 |
Phân loại | Đơn giá đ/m2 | Tổng diện tích | Thành tiền |
---|---|---|---|
Nhà phố liên kế | 1,350,000 | m2 |
VNĐ
|
Biệt thự, văn phòng | 1,500,000 | m2 |
VNĐ
|
Công trình khác | Thỏa thuận | m2 | Thỏa thuận |
ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG & VẬT TƯ PHẦN THÔ
Phân loại | Đơn giá đ/m2 | Tổng diện tích | Thành tiền |
---|---|---|---|
Nhà phố liên kế | 3,900,000 | m2 |
VNĐ
|
Biệt thự, văn phòng | 4,000,000 | m2 |
VNĐ
|
Công trình khác | Thỏa thuận | m2 | Thỏa thuận |